--

cormorant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cormorant

Phát âm : /'kɔ:mərənt/

+ danh từ

  • (động vật học) chim cốc
  • (nghĩa bóng) người tham lam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cormorant"
  • Những từ có chứa "cormorant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    còng cọc cốc
Lượt xem: 420