--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cormose
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cormose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cormose
+ Adjective
có thân hành, mọc ra thân hành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cormose"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cormose"
:
cornice
cornus
Cornish
cormose
Lượt xem: 378
Từ vừa tra
+
cormose
:
có thân hành, mọc ra thân hành
+
aural
:
(thuộc) hương toát ra (từ hoa...); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra
+
chúm
:
To round (lips)chúm miệng hu'yt sáoto round one's lips and whistle
+
custody battle
:
sự tranh giành quyền nuôi con của các cặp vợ chồng ly hôn
+
contrast
:
sự tương phản, sự trái ngược (giữa)the contrast between light and shade sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tốito put colours in contrast để cho màu sắc tương phản nhau, để cho màu sắc đối chọi nhau