--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corn fritter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corn fritter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn fritter
+ Noun
bánh rán bột ngô.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn fritter"
Những từ có chứa
"corn fritter"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngô
mót
bó lúa
đong
bẹ
bắp
hạt
chai
Lượt xem: 696
Từ vừa tra
+
corn fritter
:
bánh rán bột ngô.
+
giai nhân
:
beautiful girl; exquisite woman
+
bắp chân
:
Calf, gastrocnemius
+
mòng
:
Teal (chim)
+
rứt ruột
:
Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)Buồn rứt ruộtTo have one's soul wrung with melancholyCon đẻ rứt ruộtFruit of the womb, children of one'slown womb