--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắp chân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắp chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắp chân
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Calf, gastrocnemius
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
bắp chân
:
Calf, gastrocnemius
+
bắn tin
:
to spread the news
+
unmanly
:
không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược
+
hetaira
:
đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu
+
billed
:
có mỏ