--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corn gluten feed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corn gluten feed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn gluten feed
+ Noun
món ăn bao gồm phần lớn gluten.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn gluten feed"
Những từ có chứa
"corn gluten feed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ăn
ngô
mót
chụm
đong
bó lúa
bẹ
nuôi
hồ khẩu
cúc dục
more...
Lượt xem: 879
Từ vừa tra
+
corn gluten feed
:
món ăn bao gồm phần lớn gluten.
+
outbidden
:
trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn