--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corn cake
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corn cake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn cake
+ Noun
bánh đúc, bánh được nấu bằng chảo hay nướng trên vỉ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn cake"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"corn cake"
:
cornice
cornaceae
corn cake
Những từ có chứa
"corn cake"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bánh
ngô
mót
cắn
bánh bỏng
bánh khảo
bánh khoai
bánh tét
bánh tày
bánh nếp
more...
Lượt xem: 906
Từ vừa tra
+
corn cake
:
bánh đúc, bánh được nấu bằng chảo hay nướng trên vỉ.