corn-merchant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn-merchant
Phát âm : /'kɔ:n,di:lə/ Cách viết khác : (corn-merchant) /'kɔ:n,mə:tʃənt/
+ danh từ
- người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn-merchant"
- Những từ có chứa "corn-merchant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phi mậu dịch ngô mót thương gia lái buôn phường bó lúa đong phú thương bẹ more...
Lượt xem: 150