--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cornetfish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cornetfish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cornetfish
+ Noun
loài cá thân mỏng vùng nhiệt đới, có mũi dài hình ống, nhiều xương bản thay vì vảy
Lượt xem: 270
Từ vừa tra
+
cornetfish
:
loài cá thân mỏng vùng nhiệt đới, có mũi dài hình ống, nhiều xương bản thay vì vảy