cornhusker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cornhusker+ Noun
- người Nebraska
- thợ xay ngô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Nebraskan Cornhusker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cornhusker"
- Những từ có chứa "cornhusker":
cornhusker cornhusker state
Lượt xem: 574