--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corniced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corniced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corniced
Phát âm : /'kɔ:nist/
+ tính từ
có gờ; có mái đua
Lượt xem: 394
Từ vừa tra
+
corniced
:
có gờ; có mái đua