--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cornmeal mush
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cornmeal mush
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cornmeal mush
+ Noun
cháo bột ngô
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
cornmeal mush
:
cháo bột ngô
+
mercilessness
:
sự nhẫn tâm, lòng tàn nhẫn
+
mòn mỏi
:
Wear out gradually, decline gradually."Ngày xuân mòn mỏi má hồng phôi pha " (Nguyễn Du)
+
phụng phịu
:
Want to be humoured, coddle oneselfPhụng phịu với mẹTo want to be humoured by one's mother
+
chain letter
:
thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)