corona discharge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corona discharge+ Noun
- sự phóng điện vầng quang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corona discharge"
- Những từ có chứa "corona discharge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cắn rứt đi ra thải đuổi cất chức phóng thích phóng điện chức vị bổn phận
Lượt xem: 969