thải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thải+ verb
- to discard, to eliminate, to discharge to dismiss, to sack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thải":
thai thải Thái thái thi thì thí thị thoi thỏi more... - Những từ có chứa "thải":
đào thải bãi thải phế thải sa thải thải thải hồi - Những từ có chứa "thải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 580