--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coronal suture
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coronal suture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronal suture
+ Noun
Đường khớp trán đỉnh
đường khớp vành, đường khớp
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
coronal suture
:
Đường khớp trán đỉnh
+
condescendingness
:
xem condescensionthe queen's condescension was intended to make us feel comfortableSự hạ cố của nữ hoàng khiến chúng ta cảm thấy thoải mái hơn.
+
coaxer
:
người dỗ ngọt, người tán tỉnh
+
tay sai
:
agent, hireling, lackey
+
nghỉ năm
:
Take one's annual leave