coronary artery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronary artery+ Noun
- động mạch vành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronary artery"
- Những từ có chứa "coronary artery":
coronary artery coronary artery bypass graft
Lượt xem: 539