coroner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coroner
Phát âm : /'kɔrənə/
+ danh từ
- (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn)
- coroner's inquess
sự điều tra về một vụ chết bất thường
- coroner's inquess
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coroner"
Lượt xem: 586