coroneted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coroneted
Phát âm : /'kɔrənitid/
+ tính từ
- đội mũ miện nhỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coroneted"
Lượt xem: 359