--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coronion
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coronion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronion
+ Noun
chóp mỏm vẹt của hàm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronion"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"coronion"
:
carrion
chorion
corona
coronae
croon
Cronyn
crinion
coronion
Lượt xem: 267
Từ vừa tra
+
coronion
:
chóp mỏm vẹt của hàm
+
dies non
:
(pháp lý) ngày không xét xử