--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corporealize
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corporealize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corporealize
Phát âm : /kɔ:'pɔ:riəlaiz/
+ ngoại động từ
vật chất hoá, cụ thể hoá
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
corporealize
:
vật chất hoá, cụ thể hoá
+
rào rạo
:
Grating noiseNhai rào rạoTo chew with a grating noise