corps de ballet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corps de ballet+ Noun
- (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corps de ballet"
- Những từ có chứa "corps de ballet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vũ khúc ca vũ kịch kịch muá ba lê nhảy múa ngoại giao đoàn hải quân lục chiến sứ đoàn quân đoàn đoàn more...
Lượt xem: 502