--

corpsman

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corpsman

Phát âm : /'kɔ:mən/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y
Lượt xem: 248