--

corrector

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrector

Phát âm : /kə'rektə/

+ danh từ

  • người sửa, người hiệu chỉnh
    • corrector of the press
      người sửa bản in
  • người phê bình, người kiểm duyệt
  • (điện học) cái hiệu chỉnh
    • phase corrector
      cái hiệu chỉnh pha
  • người trừng phạt, người trừng trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrector"
Lượt xem: 467