--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corrigenda
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corrigenda
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrigenda
Phát âm : /,kɔri'dʤedəm/
+ danh từ, số nhiều corrigenda
lỗi in (trang sách)
Lượt xem: 130
Từ vừa tra
+
corrigenda
:
lỗi in (trang sách)