--

corroboratory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corroboratory

Phát âm : /kə'rɔbərətiv/ Cách viết khác : (corroboratory) /kə'rɔbərətəri/

+ tính từ

  • để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm
Lượt xem: 249