--

corroboree

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corroboree

Phát âm : /kə'rɔbəri/

+ danh từ

  • điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở Uc)

+ nội động từ

  • nhảy múa theo điệu corrobori
Lượt xem: 175