corrosion-resistant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrosion-resistant+ Adjective
- chống ăn mòn, không bị ăn mòn, không bị gỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrosion-resistant"
Lượt xem: 495