corrosiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrosiveness
Phát âm : /kə'rousivnis/
+ danh từ
- sức gặm mòn, sức phá huỷ dần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrosiveness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corrosiveness":
coerciveness corrosiveness
Lượt xem: 248