--

corrugated cardboard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrugated cardboard

+ Noun

  • giống corrugated board
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrugated cardboard"
  • Những từ có chứa "corrugated cardboard" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giấy bồi cạt tông
Lượt xem: 854