corruptibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corruptibility
Phát âm : /kə,rʌptə'biliti/
+ danh từ
- tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ
- tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc
- tính dễ thối nát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corruptibility"
- Những từ có chứa "corruptibility":
corruptibility incorruptibility
Lượt xem: 276