--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cortical area
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cortical area
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cortical area
+ Noun
vùng thuộc vỏ não
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cortical area"
Những từ có chứa
"cortical area"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
địa đầu
gieo trồng
hùng cứ
địa bàn
diện
bề mặt
chốn
canh tác
bản lề
chung quanh
more...
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
cortical area
:
vùng thuộc vỏ não