--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cortinarius subfoetidus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cortinarius subfoetidus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cortinarius subfoetidus
+ Noun
loài nấm với mũ màu oải hương, có chất nhầy, thân có màu trắng ở trên, được bao phủ bởi vỏ mịn
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
cortinarius subfoetidus
:
loài nấm với mũ màu oải hương, có chất nhầy, thân có màu trắng ở trên, được bao phủ bởi vỏ mịn
+
răng sữa
:
Milk-tooth
+
dần dà
:
Step by step, graduallyDần dà làm quen với công việc mớiTo become step by step familiar with one's new jobDần dà họ trở thành thân với nhauGradually they became good friends
+
õng ẹo
:
MincingĐi õng ẹoTo take mincing steps
+
lực sĩ
:
athlete