--

corymbose

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corymbose

+ Adjective

  • (thực vật học) giống như một ngù (một kiểu cụm hoa, ví dụ: cụm hoa cây mận là cụm hoa ngù)
Lượt xem: 377