corynebacterium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corynebacterium+ Noun
- vi khuẩn hình que
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corynebacterium"
- Những từ có chứa "corynebacterium":
corynebacterium corynebacterium diphtheriae
Lượt xem: 289