--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coryphaeus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coryphaeus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coryphaeus
Phát âm : /,kɔri'fi:əs/
+ danh từ, số nhiều coryphaei
người dẫn hát
Lượt xem: 167
Từ vừa tra
+
coryphaeus
:
người dẫn hát