--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cosecant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cosecant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cosecant
+ Noun
tỉ lệ của cạnh huyền chia cho cạnh đối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cosecant"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cosecant"
:
casement
cogent
cosesant
couchant
cosecant
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
cosecant
:
tỉ lệ của cạnh huyền chia cho cạnh đối
+
double leg circle
:
bài tập thể dục trên lưng ngựa, người tập đu thành vòng tròn khi xoay tay trên lưng ngựa
+
hoist
:
sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...)
+
sụp
:
to collapse, to tumble
+
quệt trầu
:
Betel quid's juice