cosmological constant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cosmological constant+ Noun
- hằng số vũ trụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cosmological constant"
- Những từ có chứa "cosmological constant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ thường thủy chung có nghĩa hằng số không đổi sắt son hằng lượng thường xuyên gia quyến có hậu more...
Lượt xem: 442