costusroot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: costusroot+ Noun
- (thực vật học)rễ Cát lồi (Mía dò, dùng để ép dầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Saussurea costus Saussurea lappa
Lượt xem: 248