cothromboplastin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cothromboplastin+ Noun
- nhân tố đông đặc được hình thành dưới quả cật do ảnh hưởng của vitamin K
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
proconvertin stable factor factor VII
Lượt xem: 252