cottage cheese
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cottage cheese+ Noun
- phó mát làm từ sữa đã gạn kem
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pot cheese farm cheese farmer's cheese
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cottage cheese"
Lượt xem: 486