cottage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cottage
Phát âm : /'kɔtidʤ/
+ danh từ
- nhà tranh
- nhà riêng ở nông thôn
- cottage piano
- (xem) piano
- cottage hospital
- bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cottage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cottage":
cottage cottus - Những từ có chứa "cottage":
cottage cottage cheese cottage dweller cottage industry cottage pie cottage pink cottage tent cottage tulip cottager
Lượt xem: 564