cottonseed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cottonseed+ Noun
- hạt cây bông, nguồn sản xuất dầu bông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cottonseed"
- Những từ có chứa "cottonseed":
cottonseed cottonseed cake cottonseed oil
Lượt xem: 657