cottonweed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cottonweed+ Noun
- cây gỗ Gòn (hay cây Bạch nhung bơ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pearly everlasting Anaphalis margaritacea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cottonweed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cottonweed":
cottonwood cottonweed
Lượt xem: 131