--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coulombmeter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coulombmeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coulombmeter
Phát âm : /ku:'lɔmitə/ Cách viết khác : (coulometer) /ku:'lɔmitə/
+ danh từ
(điện học) cái đo culông
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
coulombmeter
:
(điện học) cái đo culông