coulometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coulometer
Phát âm : /ku:'lɔmitə/ Cách viết khác : (coulometer) /ku:'lɔmitə/
+ danh từ
- (điện học) cái đo culông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coulometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coulometer":
clinometer coulometer cyclometer
Lượt xem: 155