--

coumarone resin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coumarone resin

+ Noun

  • giống coumarone-indene resin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coumarone resin"
  • Những từ có chứa "coumarone resin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhựa nhựa thông
Lượt xem: 464