--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
counter tube
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
counter tube
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter tube
+ Noun
ống đếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter tube"
Những từ có chứa
"counter tube"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
săm
phản công
đập lại
đối sách
săm lốp
ngói ống
chiến lược
bội
bương
mõ
more...
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
counter tube
:
ống đếm
+
collectable
:
phải trả, phải thanh toán