counter-approach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter-approach
Phát âm : /'kauntərə,proutʃ/
+ danh từ, (thường) số nhiều
- (quân sự) luỹ cản tấn công (từ ngoài vào)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter-approach"
- Những từ có chứa "counter-approach" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mon men gần đến phản công đập lại đối sách ghé tiếp cận chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 369