counter-attraction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter-attraction
Phát âm : /'kauntərə,trækʃn/
+ danh từ
- sức hút ngược lại
- sự lôi kéo cạnh tranh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter-attraction"
- Những từ có chứa "counter-attraction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản công đập lại đối sách Hà Tiên chiến lược bội Tây Bắc Phong Trào Yêu Nước Huế Chăm
Lượt xem: 378