counter-clockwise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter-clockwise
Phát âm : /'kauntə'klɔkwaiz/
+ phó từ
- ngược chiều kim đồng hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter-clockwise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "counter-clockwise":
counter-clockwise contraclockwise - Những từ có chứa "counter-clockwise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản công đập lại đối sách chiều chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 269