counter-espionage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter-espionage
Phát âm : /'kauntər,espiə'nɑ:ʤ/ Cách viết khác : (counter-intelligence) /'kautərin,telidʤəns/
+ danh từ
- công tác phản gián
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter-espionage"
- Những từ có chứa "counter-espionage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gián điệp phản công đập lại đối sách chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 156